Có 1 kết quả:
受害 shòu hài ㄕㄡˋ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer damage, injury etc
(2) damaged
(3) injured
(4) killed
(5) robbed
(2) damaged
(3) injured
(4) killed
(5) robbed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0